Có 2 kết quả:
恩师 ēn shī ㄜㄋ ㄕ • 恩師 ēn shī ㄜㄋ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(greatly respected) teacher
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(greatly respected) teacher
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0