Có 2 kết quả:

恩师 ēn shī ㄜㄋ ㄕ恩師 ēn shī ㄜㄋ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(greatly respected) teacher

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(greatly respected) teacher

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0